Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

bàn tọa

Academic
Friendly

Từ "bàn tọa" trong tiếng Việt có nghĩaphần mông, đít của con người. Đây một từ ngữ khá trang trọng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, người Việt thường dùng các từ như "mông", "đít" để chỉ phần cơ thể này trong các tình huống thông thường.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa: "Bàn tọa" chỉ phần cơ thể nằmphía dưới, nơi người ngồi tiếp xúc với mặt đất hoặc với ghế. Từ này có thể được xem như một cách nói hình thức hơn về phần cơ thể này.

  2. dụ sử dụng:

    • Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể nghe câu: "Ngồi lâu sẽ đau bàn tọa." (Nghĩa là ngồi lâu sẽ làm đau mông.)
    • Trong một bài viết trang trọng về y học, có thể thấy câu: "Bàn tọa nơi chịu áp lực khi ngồi."
  3. Biến thể của từ:

    • "Mông" "đít" những từ đồng nghĩa thường được sử dụng phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày.
    • "Bàn tọa" thường được dùng trong văn viết hoặc trong những bối cảnh trang trọng hơn.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một bài giảng về sức khỏe, bạn có thể nói: "Chúng ta cần chú ý đến sức khỏe của bàn tọa khi ngồi làm việc lâu." (Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn sức khỏe cho phần cơ thể này.)
  5. Từ gần giống, từ đồng nghĩa:

    • Như đã đề cập, "mông" "đít" hai từ gần giống có thể được sử dụng thay thế cho "bàn tọa" trong nhiều trường hợp.
    • Một từ liên quan khác "hông", tuy nhiên "hông" chỉ phần bên hông của cơ thể, không hoàn toàn giống với "bàn tọa".
Kết luận:

"Bàn tọa" một từ có nghĩa cụ thể chỉ về phần mông, đít, nhưng thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong khi những từ như "mông" hay "đít" phổ biến hơn.

  1. bàn toạ Nh. Mông đít.

Comments and discussion on the word "bàn tọa"